Uncategorized @vi

Cấu Tạo Ống Thủy Lực Chất Lượng Tốt

Cấu Tạo Ống Thủy Lực Chất Lượng Tốt

Ống thủy lực đóng vai trò như thế nào trong hệ thống thủy lực? Ống thủy lực gồm có những loại nào phổ biến trên thị trường hiện nay? Xem ngay nội dung bài viết sau đây để tìm câu trả lời cho những thắc mắc trên.

 

Ống thủy lực hay còn gọi là tuy ô thủy lực, là một phần không thể thiếu đối với hệ thống thủy lực. Đây là thiết bị có chức năng lưu trữ và dẫn truyền dầu, cung cấp năng lượng đến nhiều vị trí, bộ phận khác nhau trong hệ thống thông qua bơm, van hoặc xi lanh. Để hiểu rõ hơn về vai trò và cấu tạo của ống thủy lực, hãy cùng theo dõi những chia sẻ trong bài viết dưới đây của Hitech Corp nhé!

1. Vai trò của ống thủy lực trong hệ thống

Hệ thống thủy lực vận hành bằng dầu và ống thủy lực là thiết bị có nhiệm vụ chứa loại chất lỏng này, đồng thời truyền tải đi khắp nơi để cung cấp năng lượng xuyên suốt cho hệ thống. Vì vậy, nó đóng vai trò vô cùng quan trọng và được ví như “mạch máu” trong một hệ thống thủy lực. Vì nếu gặp tình trạng rò rỉ sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến những hoạt động bên trong, dễ thấy nhất chính là giảm năng suất và chất lượng.

Cũng bởi, làm việc không ngừng nghỉ nên đòi hỏi ống thủy lực phải chịu được áp suất cao trong suốt thời gian sử dụng. 

Để có thể dẫn năng lượng đi từ động cơ điện đến toàn bộ hệ thống thì cần sự hỗ trợ của bơm thủy lực, trong quá trình này hiểu đơn giản ống thủy lực là thiết bị dùng để chứa dầu nên không được xảy xa bất kỳ vấn đề nào liên quan đến việc rò rỉ chất lỏng ra ngoài. 

Cấu Tạo Ống Thủy Lực Chất Lượng Tốt

Ống thủy lực đóng vai trò vô cùng quan trọng và được ví như “mạch máu” trong một hệ thống thủy lực

1.1 Ống thủy lực hoạt động dưới áp lực bao nhiêu?

Không giống như các loại ống khí nén, vốn chỉ hoạt động với áp suất thấp khoảng từ 8 đến 10 bar. Vì hệ thống thủy lực cần một áp suất lớn hơn để có thể sinh lực nên ống thủy lực cần làm việc dưới áp suất cũng phải tầm từ 200 bar trở lên. Đó là mức thông thường dành cho hệ thống nén hoặc ép cỡ nhỏ, còn với những ứng dụng hạng nặng như bàn nâng, máy đào, máy xúc thì áp lực làm việc có khi lên đến 350 bar.

Nói như vậy, nhưng quá trình sản xuất hầu hết các hãng đều đã tính toán kỹ lưỡng để cho ra loại ống thủy lực có thể chịu được áp suất làm việc lớn và độ bền cao nhất. Điều này, phòng trường hợp xảy ra sự cố, quá tải cũng đảm bảo không có hiện tượng nứt vỡ khiến dầu rò rỉ trên đường ống khi vận hành.

Việc dầu bị chảy ra bên ngoài không chỉ làm mất áp, hao tổn nguyên liệu mà thậm chí còn ảnh hưởng đến môi trường.

1.2 Khả năng chịu nhiệt của ống thủy lực 

Nhiệt độ là yếu tố tác động khá lớn đến ống thủy lực, với dầu thủy lực chuyên dùng cho hệ thống nhỏ thì nhiệt độ không chênh lệch nhiều so với nhiệt môi trường xung quanh. Còn những hệ thống lớn có công suất cao hơn, phải hoạt động liên tục thì nhiệt độ dầu có thể lên đến hàng trăm độ C.

Để biết được chính xác nhiệt độ của dầu thủy lực sẽ dựa vào những yếu tố như nhiệt độ môi trường, công suất làm việc, thời gian hoạt động của máy, hệ thống làm mát (nước hoặc gió) và tính chất của từng loại dầu sử dụng. 

Và trong đó, việc thiết kế hệ thống làm mát cần được chú trọng nhất. Bởi nếu không được tản nhiệt thì sinh ra sự ma sát làm nhiệt tăng cao. Đặc biệt, kiểu hệ thống như lò đúc, xưởng cơ khí, hay lò rèn kim loại có nhiệt độ môi trường tương đối cao nên buộc phải chọn ống thủy lực có thể chống chọi được trong điều kiện khắc nghiệt này.

2. Phân loại ống thủy lực

Trên thị trường ngày nay, ống thủy lực có rất nhiều loại nên nếu phân biệt dựa theo hình dáng hay kích thước sẽ rất khó. Do đó, để giúp người dùng dễ lựa chọn hơn người ta thường chia thành 2 loại như sau:

Cấu Tạo Ống Thủy Lực Chất Lượng Tốt

Ống thủy lực có rất nhiều loại nên nếu phân biệt dựa theo hình dáng hay kích thước sẽ rất khó

2.1 Ống thủy lực cứng

Loại ống này không chỉ dùng trong hệ thống thủy lực mà ngay cả trong hệ thống khí nén, người ta cũng rất hay dùng tới ống thủy lực cứng. Vật liệu chính tạo nên ống thủy lực cứng là kim loại (thép, đồng không gỉ) hoặc hợp kim có khả năng chịu được áp suất lớn và nhiệt độ cao. 

So với ống mềm thì ống cứng có chi phí thấp hơn, quá trình tản nhiệt của dòng lưu chất trong ống cũng nhanh hơn. 

Và điểm hạn chế duy nhất của ống này là chỉ thích hợp lắp ghép cho hệ thống cố định, do đặc tính cứng cáp nên việc di chuyển, mang vác rất khó khăn. Thiếu sự linh hoạt và phụ thuộc nhiều vào địa hình, vì vậy mà ống thủy lực loại cứng thường dùng vận chuyển dầu với khoảng cách xa trong nhà máy hay kho xưởng.

2.2 Ống thủy lực mềm

Là loại ống chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp trong phần lớn các hệ thống thủy lực lớn nhỏ. Nếu như ống cứng được sử dụng để vận chuyển dầu thủy lực, đóng vai trò như trục chính thì ống mềm lại đóng vai trò như những con đường nhỏ dẫn dầu tới thiết bị chấp hành, cơ cấu như van, xi lanh hay bộ lọc.

Cấu Tạo Ống Thủy Lực Chất Lượng Tốt

Là loại ống chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp trong phần lớn các hệ thống thủy lực lớn nhỏ

2.2.1 Cấu tạo ống thủy lực mềm

Cấu tạo ống thủy lực mềm gồm 3 phần đó là: phần ống thủy lực bên trong, phần gia cố và phần vỏ bên ngoài bảo vệ thủy lực.

  • Phần lõi trong cùng thường được chế tạo từ chất liệu nhựa dẻo hoặc caosu tổng hợp có độ bóng và chống thấm cao. Đây cũng chính là lớp sẽ tiếp xúc trực tiếp với dầu thủy lực. 
  • Phần gia cố ống thủy lực là phần quyết định đến độ bền cũng như khả năng chịu áp suất của ống. Thông thường các hãng sản xuất chọn thép làm vật liệu cho lớp gia cố này bằng cách đan lại với nhau để tạo sự bền chặt. Số lượng và chất liệu của thép được dùng gia cố sẽ quyết định tới định mức áp suất ống thủy lực có thể chịu đựng.

Lớp gia cố sẽ là một hoặc cũng có thể gồm nhiều lớp dây đan sợi, xoắn ốc hay đơn giản là dạng sợi dệt. Dây bện này giúp tăng độ chắc chắn của lớp gia cố để chống lại áp lực từ dầu thủy lực. Nếu hệ thống làm việc với áp suất cao, hãy ưu tiên chọn loại ống thủy lực mềm có lớp gia cố kết cấu kiểu đan sợi.

Tuy nhiên, bên cạnh đó ống thủy lực lớp gia cố đan sợi lại có nhược điểm là chịu va đập kém, khi tác dụng lực lên thì từng thớ sợi của lớp gia cố dễ bị gãy. Ngược lại, nếu được quấn theo kiểu xoắn ốc các sợi sẽ giữ vị trí song song theo phương dọc, như vậy ống thủy lực có khả năng linh hoạt và tăng độ bền, chịu áp lực cao hơn rất nhiều.

  • Cuối cùng là phần bỏ bọc bên ngoài, tuy không tạo nên tính bền cho ống thủy lực, song nó lại giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ các lớp trong của ống tránh khỏi sự bào mòn bởi hóa chất, ozon, khí, môi trường kiềm axit, nước biển, dầu thủy lực,…

Lớp vỏ ngoài thường sử dụng loại vật liệu như cao su tổng hợp hay những hợp chất tổng hợp pha với chất neoprene để sản xuất. Sự kết hợp này có khả năng duy trì được tính linh hoạt của ống mềm thủy lực từ nhiệt độ – 40 độ C đến +100 độ C, đồng thời còn nâng cao khả năng chống mài mòn.

Chắc đến đây, hẳn bạn đã có thể tự trả lời câu hỏi “Ống thủy lực là gì?” và biết được vai trò  cũng như cách phân biệt từng loại. Nếu có nhu cầu sở hữu những sản phẩm ống thủy lực cứng hoặc mềm chất lượng với giá tốt nhất thị trường. Liên hệ ngay cho Hitechcorp để được hỗ trợ và nhận báo giá chi tiết.

Back to list

Leave a Reply

Your email address will not be published.